nặng nề
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nặng nề+ adj
- heavy ; lumbering
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nặng nề"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nặng nề":
năng nổ nắng nôi nặng nề nâng niu nhâng nháo những như nhường nào nhường nhịn nong nả nóng nảy more...
Lượt xem: 369